|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
coi trọng
| faire grand cas de; donner du prix à; apprécier hautement; bien estimer; priser | | | Coi trọng tình bạn | | faire grand cas d'une amitié | | | Coi trọng sức khoẻ | | donner du prix à la santé | | | Coi trọng một tác phẩm | | apprécier hautement un ouvrage |
|
|
|
|